--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyên náo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyên náo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyên náo
+ adj
noisy; loud; clamorous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyên náo"
Những từ có chứa
"huyên náo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prate
shindy
yarn
chin-wag
rattle
bobbery
clutter
chaffer
clatter
jabber
more...
Lượt xem: 923
Từ vừa tra
+
huyên náo
:
noisy; loud; clamorous
+
choáng lộn
:
Swanky and shininghàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ôngthe goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
+
đối cách
:
(ngôn ngữ) Accusative
+
có điều
:
Only, only thatsống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đánglife and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manneranh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kémhe works very hard, only that his capacity is still not up to the mark
+
chạy giấy
:
(từ cũ) Work as a messenger